Có 2 kết quả:

挂帅 guà shuài ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ掛帥 guà shuài ㄍㄨㄚˋ ㄕㄨㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in command(fig.) to dominate over other considerations
(2) to be given overemphasis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be in command(fig.) to dominate over other considerations
(2) to be given overemphasis

Bình luận 0